|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân sinh quan
| [nhân sinh quan] | | | outlook on life | | | Nhân sinh quan cách mạng | | A revolutionary outlook on life | | | Chúng tôi có nhân sinh quan giống nhau | | We share the same philosophy of life |
Outlook on life
|
|
|
|